中文 Trung Quốc
增光
增光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm vẻ đẹp rực rỡ
để thêm vinh quang
增光 增光 phát âm tiếng Việt:
[zeng1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to add luster
to add glory
增兵 增兵
增刊 增刊
增刪 增删
增加值 增加值
增城 增城
增城市 增城市