中文 Trung Quốc
垂死掙扎
垂死挣扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi chết cuộc đấu tranh
cuối cùng cuộc đấu tranh (thành ngữ)
垂死掙扎 垂死挣扎 phát âm tiếng Việt:
[chui2 si3 zheng1 zha2]
Giải thích tiếng Anh
deathbed struggle
final struggle (idiom)
垂泣 垂泣
垂涎 垂涎
垂涎三尺 垂涎三尺
垂淚 垂泪
垂直 垂直
垂直和短距起落飛機 垂直和短距起落飞机