中文 Trung Quốc
垂直
垂直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuông góc
thẳng đứng
垂直 垂直 phát âm tiếng Việt:
[chui2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
perpendicular
vertical
垂直和短距起落飛機 垂直和短距起落飞机
垂直搜索 垂直搜索
垂直線 垂直线
垂直軸 垂直轴
垂簾聽政 垂帘听政
垂老 垂老