中文 Trung Quốc
垂涎三尺
垂涎三尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
drool (trên) (thành ngữ)
để mong mỏi cho
để thèm muốn
để xin
垂涎三尺 垂涎三尺 phát âm tiếng Việt:
[chui2 xian2 san1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to drool (over) (idiom)
to yearn for
to covet
to crave
垂涎欲滴 垂涎欲滴
垂淚 垂泪
垂直 垂直
垂直搜索 垂直搜索
垂直線 垂直线
垂直起落飛機 垂直起落飞机