中文 Trung Quốc
垂泣
垂泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho nước mắt
垂泣 垂泣 phát âm tiếng Việt:
[chui2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to shed tears
垂涎 垂涎
垂涎三尺 垂涎三尺
垂涎欲滴 垂涎欲滴
垂直 垂直
垂直和短距起落飛機 垂直和短距起落飞机
垂直搜索 垂直搜索