中文 Trung Quốc
  • 垂泣 繁體中文 tranditional chinese垂泣
  • 垂泣 简体中文 tranditional chinese垂泣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kho nước mắt
垂泣 垂泣 phát âm tiếng Việt:
  • [chui2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shed tears