中文 Trung Quốc
一字不提
一字不提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải đề cập đến một từ duy nhất (khoảng sth) (thành ngữ)
一字不提 一字不提 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zi4 bu4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to not mention a single word (about sth) (idiom)
一字不漏 一字不漏
一字不落 一字不落
一字不識 一字不识
一字千金 一字千金
一字巾 一字巾
一字褒貶 一字褒贬