中文 Trung Quốc
一字巾
一字巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
headband
dải vải đeo quanh người đứng đầu
一字巾 一字巾 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
headband
strip of cloth worn around the head
一字褒貶 一字褒贬
一定 一定
一定要 一定要
一家之主 一家之主
一家人 一家人
一家子 一家子