中文 Trung Quốc
一字不識
一字不识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn mù chữ
一字不識 一字不识 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zi4 bu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
totally illiterate
一字之師 一字之师
一字千金 一字千金
一字巾 一字巾
一定 一定
一定要 一定要
一家 一家