中文 Trung Quốc
一字不落
一字不落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 一字不漏 [yi1 zi4 bu4 lou4]
一字不落 一字不落 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zi4 bu4 la4]
Giải thích tiếng Anh
see 一字不漏[yi1 zi4 bu4 lou4]
一字不識 一字不识
一字之師 一字之师
一字千金 一字千金
一字褒貶 一字褒贬
一定 一定
一定要 一定要