中文 Trung Quốc
不著陸飛行
不着陆飞行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến bay không dừng
不著陸飛行 不着陆飞行 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhuo2 lu4 fei1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
nonstop flight
不蒸饅頭爭口氣 不蒸馒头争口气
不虛此行 不虚此行
不虞 不虞
不行了 不行了
不衰 不衰
不要 不要