中文 Trung Quốc
不舒服
不舒服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỏe
cảm thấy bị bệnh
để cảm thấy khó chịu
khó chịu
不舒服 不舒服 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shu1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
unwell
feeling ill
to feel uncomfortable
uneasy
不舒適 不舒适
不良 不良
不良傾向 不良倾向
不若 不若
不菲 不菲
不萊梅 不莱梅