中文 Trung Quốc
不興
不兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi thời trang
outmoded
chi
không thể
不興 不兴 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
out of fashion
outmoded
impermissible
can't
不舒服 不舒服
不舒適 不舒适
不良 不良
不苟 不苟
不若 不若
不菲 不菲