中文 Trung Quốc
不大離
不大离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khá gần
chỉ về bên phải
Không tồi
giống như 差不多
不大離 不大离 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da4 li2]
Giải thích tiếng Anh
pretty close
just about right
not bad
same as 差不多
不大離兒 不大离儿
不太好 不太好
不失時機 不失时机
不好 不好
不好受 不好受
不好惹 不好惹