中文 Trung Quốc
不好
不好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốt
不好 不好 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
no good
不好受 不好受
不好惹 不好惹
不好意思 不好意思
不如 不如
不如人意 不如人意
不妙 不妙