中文 Trung Quốc
不大離兒
不大离儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 不大離|不大离 [bu4 da4 li2]
不大離兒 不大离儿 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da4 li2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 不大離|不大离[bu4 da4 li2]
不太好 不太好
不失時機 不失时机
不失為 不失为
不好受 不好受
不好惹 不好惹
不好意思 不好意思