中文 Trung Quốc
  • 不大離兒 繁體中文 tranditional chinese不大離兒
  • 不大离儿 简体中文 tranditional chinese不大离儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 不大離|不大离 [bu4 da4 li2]
不大離兒 不大离儿 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 da4 li2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 不大離|不大离[bu4 da4 li2]