中文 Trung Quốc
不失時機
不失时机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt thời điểm này thích nghi
để giảm thời gian không
不失時機 不失时机 phát âm tiếng Việt:
[bu4 shi1 shi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to seize the opportune moment
to lose no time
不失為 不失为
不好 不好
不好受 不好受
不好意思 不好意思
不好說 不好说
不如 不如