中文 Trung Quốc
不可逾越
不可逾越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đi qua
không thể vượt qua
insuperable
不可逾越 不可逾越 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 yu2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
impassable
insurmountable
insuperable
不可避 不可避
不可避免 不可避免
不可開交 不可开交
不合 不合
不合作 不合作
不合時宜 不合时宜