中文 Trung Quốc
不可開交
不可开交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải hết sức (bận rộn vv)
不可開交 不可开交 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 kai1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to be awfully (busy etc)
不可靠 不可靠
不合 不合
不合作 不合作
不合法 不合法
不合理 不合理
不合適 不合适