中文 Trung Quốc
不合時宜
不合时宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đúng lúc
sớm
kịp
ill-timed
ra khỏi thời trang
phía sau lần
不合時宜 不合时宜 phát âm tiếng Việt:
[bu4 he2 shi2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
untimely
premature
inopportune
ill-timed
out of fashion
behind the times
不合法 不合法
不合理 不合理
不合適 不合适
不吉 不吉
不吉利 不吉利
不同 不同