中文 Trung Quốc
不可避免
不可避免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unavoidably
不可避免 不可避免 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 bi4 mian3]
Giải thích tiếng Anh
unavoidably
不可開交 不可开交
不可靠 不可靠
不合 不合
不合時宜 不合时宜
不合法 不合法
不合理 不合理