中文 Trung Quốc
下野
下野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước xuống từ văn phòng
để đi vào phe đối lập
下野 下野 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ye3]
Giải thích tiếng Anh
to step down from office
to go into opposition
下錨 下锚
下閘 下闸
下關 下关
下關市 下关市
下降 下降
下院 下院