中文 Trung Quốc
下閘
下闸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấp sluice gate
dòng chảy sluice
下閘 下闸 phát âm tiếng Việt:
[xia4 zha2]
Giải thích tiếng Anh
lower sluice gate
outflow sluice
下關 下关
下關區 下关区
下關市 下关市
下院 下院
下陷 下陷
下陸 下陆