中文 Trung Quốc
下錨
下锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả neo
下錨 下锚 phát âm tiếng Việt:
[xia4 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to drop anchor
下閘 下闸
下關 下关
下關區 下关区
下降 下降
下院 下院
下陷 下陷