中文 Trung Quốc
下院
下院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lower house (Quốc hội)
下院 下院 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
lower house (of parliament)
下陷 下陷
下陸 下陆
下陸區 下陆区
下雪 下雪
下面 下面
下頁 下页