中文 Trung Quốc
  • 下酒菜 繁體中文 tranditional chinese下酒菜
  • 下酒菜 简体中文 tranditional chinese下酒菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một món ăn mà đi tốt với các đồ uống có cồn
下酒菜 下酒菜 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 jiu3 cai4]

Giải thích tiếng Anh
  • a dish that goes well with alcoholic drinks