中文 Trung Quốc
上肢
上肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên chân tay
上肢 上肢 phát âm tiếng Việt:
[shang4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
upper limb
上膛 上膛
上船 上船
上色 上色
上艾瑟爾 上艾瑟尔
上菜 上菜
上萬 上万