中文 Trung Quốc
上網本
上网本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Netbook
上網本 上网本 phát âm tiếng Việt:
[shang4 wang3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
netbook
上線 上线
上繳 上缴
上聲 上声
上膛 上膛
上船 上船
上色 上色