中文 Trung Quốc
  • 上繳 繁體中文 tranditional chinese上繳
  • 上缴 简体中文 tranditional chinese上缴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển giao (thu nhập, lợi nhuận vv) cho cơ quan chức cao hơn
上繳 上缴 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer (income, profits etc) to higher authorities