中文 Trung Quốc
上空
上空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí
trên bầu trời
上空 上空 phát âm tiếng Việt:
[shang4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
overhead
in the sky
上空洗車 上空洗车
上第 上第
上等 上等
上箭頭 上箭头
上箭頭鍵 上箭头键
上級 上级