中文 Trung Quốc
上瞼
上睑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mí mắt trên
上瞼 上睑 phát âm tiếng Việt:
[shang4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
upper eyelid
上確界 上确界
上空 上空
上空洗車 上空洗车
上等 上等
上等兵 上等兵
上箭頭 上箭头