中文 Trung Quốc
上牌
上牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một tấm giấy phép
上牌 上牌 phát âm tiếng Việt:
[shang4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
to obtain a license plate
上猶 上犹
上猶縣 上犹县
上班 上班
上班時間 上班时间
上環 上环
上甘嶺 上甘岭