中文 Trung Quốc
  • 上牌 繁體中文 tranditional chinese上牌
  • 上牌 简体中文 tranditional chinese上牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được một tấm giấy phép
上牌 上牌 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to obtain a license plate