中文 Trung Quốc
丁字
丁字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hình chữ T
丁字 丁字 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
T-shaped
丁字尺 丁字尺
丁字梁 丁字梁
丁字步 丁字步
丁字褲 丁字裤
丁字鎬 丁字镐
丁客 丁客