中文 Trung Quốc
一轉眼
一转眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một wink
一轉眼 一转眼 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhuan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
in a wink
一辭莫贊 一辞莫赞
一退六二五 一退六二五
一通百通 一通百通
一連 一连
一連串 一连串
一遍 一遍