中文 Trung Quốc- 一連串
- 一连串
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một chuỗi của (sự kiện, lỗi, việc làm, vấn đề, thành công vv)
- một loạt các (tai)
- một loạt các
- một hàng (của cửa hàng)
一連串 一连串 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a chain of (events, errors, jobs, problems, successes etc)
- a succession of (disasters)
- a series
- a row (of stores)