中文 Trung Quốc
一連
一连
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một hàng
trong kế
chạy
一連 一连 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
in a row
in succession
running
一連串 一连串
一遍 一遍
一遍又一遍 一遍又一遍
一道 一道
一遞一個 一递一个
一遞一聲 一递一声