中文 Trung Quốc
  • 一退六二五 繁體中文 tranditional chinese一退六二五
  • 一退六二五 简体中文 tranditional chinese一退六二五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. 1 chia của 16 là 0.0625 (bàn tính quy tắc)
  • hình. để từ chối trách nhiệm
  • để vượt qua các buck
  • cũng là tác giả 一推六二五 [yi1 tui4 liu4 er4 wu3]
一退六二五 一退六二五 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 tui4 liu4 er4 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. 1 divided by 16 is 0.0625 (abacus rule)
  • fig. to deny responsibility
  • to pass the buck
  • also written 一推六二五[yi1 tui4 liu4 er4 wu3]