中文 Trung Quốc
一身是膽
一身是胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có sợ hãi (thành ngữ)
dũng cảm
一身是膽 一身是胆 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shen1 shi4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
devoid of fear (idiom)
intrepid
一身汗 一身汗
一較高下 一较高下
一輩子 一辈子
一轉眼 一转眼
一辭莫贊 一辞莫赞
一退六二五 一退六二五