中文 Trung Quốc
  • 一輩子 繁體中文 tranditional chinese一輩子
  • 一辈子 简体中文 tranditional chinese一辈子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cho) một đời
一輩子 一辈子 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 bei4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (for) a lifetime