中文 Trung Quốc
一盤散沙
一盘散沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. giống như một tờ lỏng cát
hình. không thể hợp tác (thành ngữ)
一盤散沙 一盘散沙 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pan2 san3 sha1]
Giải thích tiếng Anh
lit. like a sheet of loose sand
fig. unable to cooperate (idiom)
一目了然 一目了然
一目十行 一目十行
一目瞭然 一目了然
一直以來 一直以来
一直往前 一直往前
一相情願 一相情愿