中文 Trung Quốc
一目十行
一目十行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mười dòng tại một glance (thành ngữ)
để đọc rất nhanh chóng
一目十行 一目十行 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mu4 shi2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
ten lines at a glance (idiom)
to read very rapidly
一目瞭然 一目了然
一直 一直
一直以來 一直以来
一相情願 一相情愿
一眨眼 一眨眼
一眼 一眼