中文 Trung Quốc
  • 一目了然 繁體中文 tranditional chinese一目了然
  • 一目了然 简体中文 tranditional chinese一目了然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng tại một glance (thành ngữ)
一目了然 一目了然 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 mu4 liao3 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • obvious at a glance (idiom)