中文 Trung Quốc
一直以來
一直以来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong quá khứ luôn luôn
trong một thời gian dài bây giờ
cho đến bây giờ
一直以來 一直以来 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhi2 yi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
in the past always
for a long time now
until now
一直往前 一直往前
一相情願 一相情愿
一眨眼 一眨眼
一眼望去 一眼望去
一眼看穿 一眼看穿
一睹 一睹