中文 Trung Quốc
土
土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu (tộc)
họ Tu
土 土 phát âm tiếng Việt:
[Tu3]
Giải thích tiếng Anh
Tu (ethnic group)
surname Tu
土 土
土丘 土丘
土人 土人
土到不行 土到不行
土力工程 土力工程
土包子 土包子