中文 Trung Quốc
土到不行
土到不行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu cũ
cực kỳ kitsch
土到不行 土到不行 phát âm tiếng Việt:
[tu3 dao4 bu4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
old-fashioned
extremely kitsch
土力工程 土力工程
土包子 土包子
土匪 土匪
土地 土地
土地 土地
土地公 土地公