中文 Trung Quốc
  • 土到不行 繁體中文 tranditional chinese土到不行
  • 土到不行 简体中文 tranditional chinese土到不行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểu cũ
  • cực kỳ kitsch
土到不行 土到不行 phát âm tiếng Việt:
  • [tu3 dao4 bu4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • old-fashioned
  • extremely kitsch