中文 Trung Quốc
土力工程
土力工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa kỹ thuật
土力工程 土力工程 phát âm tiếng Việt:
[tu3 li4 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
geotechnical engineering
土包子 土包子
土匪 土匪
土司 土司
土地 土地
土地公 土地公
土地利用規劃 土地利用规划