中文 Trung Quốc
土人
土人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn gốc
aborigine
đất sét hình
土人 土人 phát âm tiếng Việt:
[tu3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
native
aborigine
clay figure
土倫 土伦
土到不行 土到不行
土力工程 土力工程
土匪 土匪
土司 土司
土地 土地