中文 Trung Quốc
圓鑿方枘
圆凿方枘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 方枘圓鑿|方枘圆凿 [fang1 rui4 yuan2 zao2]
圓鑿方枘 圆凿方枘 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zao2 fang1 rui4]
Giải thích tiếng Anh
see 方枘圓鑿|方枘圆凿[fang1 rui4 yuan2 zao2]
圓頂 圆顶
圓領 圆领
圓麵餅 圆面饼
圓鼓鼓 圆鼓鼓
圕 圕
圖 图