中文 Trung Quốc
圓領
圆领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi hành đoàn cổ
vòng cổ (của kéo trên quần áo, ví dụ như T-shirt)
圓領 圆领 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ling3]
Giải thích tiếng Anh
crew neck
round neck (of pull-over garment, e.g. T-shirt)
圓麵餅 圆面饼
圓點 圆点
圓鼓鼓 圆鼓鼓
圖 图
圖例 图例
圖們 图们