中文 Trung Quốc
圓鼓鼓
圆鼓鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng và phồng
rotund
nhô ra
圓鼓鼓 圆鼓鼓 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 gu3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
round and bulging
rotund
protruding
圕 圕
圖 图
圖例 图例
圖們市 图们市
圖們江 图们江
圖像 图像