中文 Trung Quốc
  • 圖 繁體中文 tranditional chinese
  • 图 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơ đồ
  • hình ảnh
  • bản vẽ
  • bảng xếp hạng
  • bản đồ
  • CL:張|张 [zhang1]
  • để lên kế hoạch
  • cho lược đồ
  • để cố gắng
  • để theo đuổi
  • để tìm kiếm
圖 图 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • diagram
  • picture
  • drawing
  • chart
  • map
  • CL:張|张[zhang1]
  • to plan
  • to scheme
  • to attempt
  • to pursue
  • to seek